| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm | 
		
			| 1 | Toán tuổi thơ 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 272 | 
		
			| 2 | Thiếu niên tiền phong | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 151 | 
		
			| 3 | Toán tuổi thơ 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 97 | 
		
			| 4 | Tạp chí giáo dục | NGUYỄN GIA CẦU | 92 | 
		
			| 5 | Vật lý và tuổi trẻ | NGÔ TRẦN ÁI | 84 | 
		
			| 6 | Dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 79 | 
		
			| 7 | Khoa học giáo dục | PHAN VĂN KHA | 66 | 
		
			| 8 | Toán tuổi thơ | NGÔ TRẦN ÁI | 46 | 
		
			| 9 | Toán học và tuổi trẻ | NGÔ TRẦN ÁI | 36 | 
		
			| 10 | Toán tuổi thơ 2 | VŨ KIM THỦY | 35 | 
		
			| 11 | Thiết bị giáo dục | PHẠM VĂN SƠN | 32 | 
		
			| 12 | Thế giới trong ta | ĐINH KHẮC VƯỢNG | 32 | 
		
			| 13 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 27 | 
		
			| 14 | Văn nghệ Hải Dương | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 26 | 
		
			| 15 | Giáo dục và đào tạo Hải Dương | NGUYỄN VĂN QUỐC | 26 | 
		
			| 16 | Cha con phá án | QUANG HUY | 24 | 
		
			| 17 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 23 | 
		
			| 18 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 22 | 
		
			| 19 | Bản tin dạy và học trong nhà trường | ĐỖ VIỆT HÙNG | 22 | 
		
			| 20 | Bài tập ngữ văn 9 - T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 20 | 
		
			| 21 | Sách giáo dục và thư viện trường học | NGÔ TRẦN ÁI | 20 | 
		
			| 22 | Hoa trạng nguyên | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 20 | 
		
			| 23 | Toán 9 - T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 20 | 
		
			| 24 | Toán 9 - T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 19 | 
		
			| 25 | Bài tập toán 9 - T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 19 | 
		
			| 26 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 19 | 
		
			| 27 | Tạp chí giáo dục | LÊ THANH OAI | 19 | 
		
			| 28 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 18 | 
		
			| 29 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 18 | 
		
			| 30 | Tạp chí thiết bị giáo dục | PHẠM VĂN SƠN | 18 | 
		
			| 31 | Bài tập vật lý 9 | VŨ QUANG | 18 | 
		
			| 32 | Vật lý 8 | VŨ QUANG | 18 | 
		
			| 33 | Địa lý 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 17 | 
		
			| 34 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 16 | 
		
			| 35 | Quả bóng vàng | THẾ NAM | 16 | 
		
			| 36 | Ngữ văn 8 - T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 | 
		
			| 37 | Bài tập ngữ văn 9 - T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 | 
		
			| 38 | Người sói | LỆ CHI SƠN | 15 | 
		
			| 39 | Âm nhạc và mỹ thuật 9 | HOÀNG LONG | 15 | 
		
			| 40 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 15 | 
		
			| 41 | Bài tập toán 7 - T2 | TÔN THÂN | 14 | 
		
			| 42 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 14 | 
		
			| 43 | Vật lý 9 | VŨ QUANG | 14 | 
		
			| 44 | 7 sắc cầu vồng | HUY TIẾN | 14 | 
		
			| 45 | bài tập tiếng anh 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 14 | 
		
			| 46 | Ngữ văn 9 - T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 | 
		
			| 47 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 14 | 
		
			| 48 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 13 | 
		
			| 49 | bài tập hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 13 | 
		
			| 50 | Tiếng anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 13 | 
		
			| 51 | Siêu sao đường dài | TRUNG CHÍNH | 13 | 
		
			| 52 | Toán 7 - T2 | TÔN THÂN | 12 | 
		
			| 53 | Bài tập Tiếng anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 12 | 
		
			| 54 | Toán 8- T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12 | 
		
			| 55 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn địa lí lớp 9 | LÊ THÔNG | 12 | 
		
			| 56 | Siêu cấp | NGỌC MINH | 12 | 
		
			| 57 | Ngữ văn 8 - T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12 | 
		
			| 58 | Bài tập ngữ văn 7 - T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12 | 
		
			| 59 | Bài tập ngữ văn 7 - T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12 | 
		
			| 60 | Tiếng anh 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 12 | 
		
			| 61 | Ngữ văn 7 - T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 11 | 
		
			| 62 | Co gái nhân hậu | NGUYỄN SƠN | 11 | 
		
			| 63 | Địa lý 8 | NGUYỄN ĐƯỢC | 11 | 
		
			| 64 | Toán 8- T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 11 | 
		
			| 65 | Bài tập toán 9 - T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 11 | 
		
			| 66 | bài tập Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 11 | 
		
			| 67 | Thế giới giới huyền ảo | THỦY TIÊN | 11 | 
		
			| 68 | Chiếc bóng thiên thần | THỦY TIÊN | 11 | 
		
			| 69 | Vật lý 7 | VŨ QUANG | 11 | 
		
			| 70 | Bài tập Vật lý 7 | VŨ QUANG | 10 | 
		
			| 71 | Bài tập toán 7 - T1 | TÔN THÂN | 10 | 
		
			| 72 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 10 | 
		
			| 73 | Toán tuổi thơ | MẠC VĂN THIỆN | 10 | 
		
			| 74 | Ngữ văn 9 - T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 | 
		
			| 75 | Bài tập Ngữ văn 8 - T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 | 
		
			| 76 | Công nghệ 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 | 
		
			| 77 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 10 | 
		
			| 78 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 10 | 
		
			| 79 | Âm nhạc và mỹ thuật 8 | HOÀNG LONG | 10 | 
		
			| 80 | Ớt bảy màu | ADACHI MITSURU | 10 | 
		
			| 81 | Âm nhạc và mỹ thuật 7 | HOÀNG LONG | 9 | 
		
			| 82 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 9 | 
		
			| 83 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 9 | 
		
			| 84 | Công nghệ công nghiệp 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 9 | 
		
			| 85 | Ngữ Văn Lớp 9 - Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 | 
		
			| 86 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 9 | 
		
			| 87 | Bài tập Ngữ văn 8 - T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 | 
		
			| 88 | Bài tập Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 9 | 
		
			| 89 | Người chị đảm đang | MINH ĐIỀN | 9 | 
		
			| 90 | Chị em sinh đôi | THÀNH VĂN | 9 | 
		
			| 91 | Bài tập Toán 8- T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 9 | 
		
			| 92 | Bài tập Toán 8- T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 9 | 
		
			| 93 | Mĩ Thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 9 | 
		
			| 94 | Vật lý và tuổi trẻ | PHẠM VĂN TIỀU | 8 | 
		
			| 95 | Giáo dục hướng nghiệp 9 | PHẠM TẤT DONG | 8 | 
		
			| 96 | Toán 8 - T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 8 | 
		
			| 97 | Toán 8 - T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 8 | 
		
			| 98 | Tiếng anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 8 | 
		
			| 99 | Võ sĩ lâu đài | NHƯ QUỲNH | 8 | 
		
			| 100 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 8 | 
		
			 |