STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Ngữ văn tập 1
|
1
|
0
|
2 |
sách bài tập tiếng anh 6 tập
|
1
|
32000
|
3 |
Sách tham khảo toán
|
2
|
97000
|
4 |
Ngữ văn tập 2
|
3
|
0
|
5 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
5
|
0
|
6 |
Tạp chí lao động và công đoàn Hải Dương
|
6
|
130000
|
7 |
Toán tập 1
|
6
|
0
|
8 |
Công nghệ
|
8
|
0
|
9 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
9
|
0
|
10 |
Giáo dục công dân
|
10
|
0
|
11 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
20
|
90000
|
12 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
22
|
220000
|
13 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
24
|
120000
|
14 |
Văn nghệ Hải Dương
|
26
|
286000
|
15 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
26
|
0
|
16 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
26
|
135000
|
17 |
Hoa trạng nguyên
|
29
|
228000
|
18 |
Thế giới trong ta
|
32
|
476000
|
19 |
Toán học tuổi trẻ
|
36
|
200000
|
20 |
Học trò cười
|
36
|
213000
|
21 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
50
|
628000
|
22 |
Sách đạo đức
|
61
|
832055
|
23 |
Khoa học giáo dục
|
66
|
1254000
|
24 |
Sách pháp luật
|
73
|
963400
|
25 |
Sách tham khảo sinh
|
79
|
1357900
|
26 |
Dạy và học ngày nay
|
79
|
1580000
|
27 |
Sách tham khảo hoá
|
85
|
1571600
|
28 |
Sách tham khảo lịch sử
|
86
|
1072899
|
29 |
Sách tham khảo địa
|
90
|
1165600
|
30 |
Vật lí tuổi trẻ
|
93
|
452700
|
31 |
Sách nghiệp vụ mới
|
108
|
2845000
|
32 |
Tạp chí giáo dục
|
111
|
2553000
|
33 |
Sách tham khảo
|
118
|
10923807
|
34 |
Sách tham khảo môn vật lý
|
131
|
2396600
|
35 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
136
|
3280700
|
36 |
Thiếu niên tiền phong
|
295
|
1496000
|
37 |
Sách tham khảo các môn tự nhiên
|
398
|
8399315
|
38 |
Sách tham khảo các môn xã hôi
|
430
|
9405630
|
39 |
Sách thiếu nhi
|
461
|
2162000
|
40 |
Toán tuổi thơ
|
495
|
5116000
|
41 |
Sách giáo khoa
|
939
|
7022800
|
42 |
Sách nghiệp vụ
|
1221
|
21338485
|
|
TỔNG
|
5933
|
90044491
|